Hạng Nhất Anh, vòng 11
FT
81'
81'
81'
80'
76'
74'
74'
74'
60'
45+2'
43'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
20/01 | Middlesbrough | 1 - 1 | Rotherham Utd |
26/12 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Middlesbrough |
20/07 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Middlesbrough |
01/05 | Rotherham Utd | 1 - 0 | Middlesbrough |
18/09 | Middlesbrough | 0 - 0 | Rotherham Utd |
03/05 | Coventry | 2 - 0 | Middlesbrough |
26/04 | Middlesbrough | 0 - 0 | Norwich |
21/04 | Sheffield Wed. | 2 - 1 | Middlesbrough |
18/04 | Middlesbrough | 2 - 1 | Plymouth Argyle |
12/04 | Millwall | 1 - 0 | Middlesbrough |
03/05 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Peterborough Utd |
27/04 | Stevenage | 1 - 1 | Rotherham Utd |
21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
18/04 | Rotherham Utd | 3 - 3 | Mansfield |
12/04 | Stockport | 3 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MID khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MID
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của MID có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Middlesbrough | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | 11 | 6 | 6 | 31 | 23 | 7 | 4 | 12 | 33 | 33 | 46 | 64 |
Thứ 4, ngày 23/10 | |||
01h45 | Leeds Utd | 2 - 1 | Watford |
01h45 | Oxford Utd | 1 - 1 | Derby County |
01h45 | Cardiff City | 2 - 0 | Portsmouth |
01h45 | Stoke City | 2 - 2 | Bristol City |
01h45 | Preston North End | 2 - 2 | Norwich |
01h45 | Sheffield Wed. | 0 - 0 | Swansea City |
02h00 | QPR | 1 - 1 | Coventry |
Thứ 5, ngày 24/10 | |||
01h45 | Blackburn Rovers | 0 - 0 | West Brom |
01h45 | Luton Town | 1 - 2 | Sunderland |
01h45 | Millwall | 1 - 0 | Plymouth Argyle |
01h45 | Hull City | 1 - 1 | Burnley |
02h00 | Middlesbrough | 1 - 0 | Sheffield Utd |