VĐQG Uzbekistan, vòng 20
FT
20/10 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Buxoro |
04/05 | Buxoro | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
07/12 | Buxoro | 0 - 2 | Metallurg Bekabad |
23/10 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Buxoro |
02/07 | Buxoro | 1 - 4 | Metallurg Bekabad |
19/10 | Metallurg Bekabad | 0 - 0 | Andijan |
27/09 | Qyzylqum | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
21/09 | Metallurg Bekabad | 3 - 2 | Pakhtakor |
16/09 | Olympic FK | 1 - 1 | Metallurg Bekabad |
23/08 | Metallurg Bekabad | 0 - 1 | Dinamo Samarkand |
05/07 | Navbahor | 1 - 0 | Buxoro |
01/12 | Andijan | 1 - 0 | Buxoro |
22/11 | Buxoro | 0 - 1 | FK AGMK |
10/11 | Buxoro | 0 - 1 | Olympic FK |
04/11 | Sogdiana Jizzakh | 1 - 0 | Buxoro |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUXO khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUXO
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MBEK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Metallurg Bekabad | 21 | 1 | 12 | 8 | 17 | 26 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | 0 | 4 | 6 | 11 | 17 | 9 | 15 |
Thứ 4, ngày 25/09 | |||
19h30 | Pakhtakor | 6 - 0 | Olympic FK |
22h30 | Andijan | 0 - 0 | Neftchi |
Thứ 5, ngày 26/09 | |||
20h30 | Navbahor | 0 - 3 | Sogdiana Jizzakh |
20h30 | Dinamo Samarkand | 3 - 0 | Surkhon Termiz |
Thứ 6, ngày 27/09 | |||
19h00 | Qyzylqum | 1 - 0 | Metallurg Bekabad |
21h15 | FK AGMK | 1 - 0 | Lok. Tashkent |
Thứ 7, ngày 28/09 | |||
19h00 | Bunyodkor | 2 - 2 | Nasaf Qarshi |