VĐQG Ukraina, vòng 18
FT
17/03 | Metalist Kharkiv | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
05/09 | PFK Aleksandriya | 1 - 3 | Metalist Kharkiv |
10/02 | FC Mynai | 1 - 1 | Metalist Kharkiv |
21/07 | FC Mynai | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
11/07 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Metalist Kharkiv |
09/07 | Dnipro | 1 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
11/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
04/05 | Polissya Zhytomyr | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
25/04 | Inhulets Petrove | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
18/04 | Vorskla | 1 - 3 | PFK Aleksandriya |
12/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
Châu Á: -0.83*1/2 : 0*0.68
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên METKH khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: METKH
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.95
4/5 trận gần đây của METKH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALEK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | PFK Aleksandriya | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 11 | 3 | 0 | 27 | 8 | 8 | 3 | 3 | 16 | 13 | 40 | 63 |
Thứ 6, ngày 21/02 | |||
20h30 | Kolos Kovalivka | 1 - 2 | Chernomorets |
Thứ 7, ngày 22/02 | |||
18h00 | Kryvbas | 0 - 3 | Veres Rivne |
20h30 | Inhulets Petrove | 0 - 1 | Polissya Zhytomyr |
22h59 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | LNZ Cherkasy |
C.Nhật, ngày 23/02 | |||
18h00 | Obolon Kiev | 1 - 0 | Vorskla |
20h30 | PFK Aleksandriya | 2 - 1 | Zorya |
22h59 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Karpaty Lviv |
Thứ 2, ngày 24/02 | |||
22h59 | Shakhtar Donetsk | 1 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |