VĐQG Ukraina, vòng 30
FT
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
25/11 | Chernomorets | 0 - 0 | Metalist Kharkiv |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
29/05 | Metalist Kharkiv | 1 - 2 | FC Mynai |
25/05 | Kryvbas | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
21/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Metalist Kharkiv |
14/05 | Metalist Kharkiv | 0 - 5 | Zorya |
04/06 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
29/05 | Chernomorets | 1 - 3 | Rukh Vynnyky |
25/05 | FC Lviv | 0 - 1 | Chernomorets |
20/05 | Chernomorets | 0 - 1 | FC Mynai |
13/05 | Dinamo Kiev | 2 - 3 | Chernomorets |
Châu Á: 0.94*1 1/2 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHER khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHER
Tài xỉu: 0.73*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của METKH có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Chernomorets | 30 | 9 | 8 | 13 | 35 | 40 | 2 | 4 | 9 | 12 | 22 | 7 | 4 | 4 | 23 | 18 | 22 | 35 |
15. | Metalist Kharkiv | 30 | 5 | 7 | 18 | 27 | 58 | 2 | 5 | 8 | 14 | 31 | 3 | 2 | 10 | 13 | 27 | 9 | 22 |
C.Nhật, ngày 04/06 | |||
19h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 1 | Dinamo Kiev |
19h00 | SK Dnipro-1 | 1 - 0 | Kryvbas |
19h00 | FC Mynai | 0 - 3 | Zorya |
19h00 | Veres Rivne | 1 - 0 | Inhulets Petrove |
19h00 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
19h00 | Metalist Kharkiv | 0 - 3 | Chernomorets |
19h00 | Kolos Kovalivka | 1 - 0 | FC Lviv |
19h20 | Vorskla | 2 - 1 | Shakhtar Donetsk |