VĐQG Ukraina, vòng 3
FT
04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla |
29/10 | Vorskla | 2 - 2 | Metalist 1925 Kharkiv |
27/09 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 3 | Vorskla |
18/03 | Vorskla | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
03/09 | Metalist 1925 Kharkiv | 3 - 2 | Vorskla |
30/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 0 | Botosani |
01/06 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
29/05 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
23/03 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
31/01 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | Inhulets Petrove |
23/05 | Inhulets Petrove | 1 - 1 | Vorskla |
18/05 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Vorskla |
10/05 | Vorskla | 1 - 2 | Chernomorets |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của MKHA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
13. | Vorskla | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | 9 | 27 |
18. | Metalist 1925 Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thứ 6, ngày 16/08 | |||
19h30 | Chernomorets | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
22h30 | Vorskla | 2 - 0 | Obolon Kiev |
Thứ 7, ngày 17/08 | |||
17h40 | Zorya | 1 - 2 | PFK Aleksandriya |
19h30 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Inhulets Petrove |
22h00 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
C.Nhật, ngày 18/08 | |||
19h30 | LNZ Cherkasy | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
19h30 | Veres Rivne | 0 - 2 | Kryvbas |
22h00 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |