VĐQG Ukraina, vòng 24
FT
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
03/09 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
21/07 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
04/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 0 - 0 | Rukh Vynnyky |
23/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
23/03 | Kolos Kovalivka | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
31/01 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 0 | Inhulets Petrove |
22/01 | Livyi Bereh Kyiv | 3 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
08/07 | Bukovyna Chernivtsi | 0 - 0 | Metalist 1925 Kharkiv |
25/05 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 2 | Veres Rivne |
10/05 | Rukh Vynnyky | 2 - 0 | Veres Rivne |
02/05 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | Kryvbas |
26/04 | Chernomorets | 1 - 2 | Rukh Vynnyky |
19/04 | Karpaty Lviv | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
12/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MKHA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RUVY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 5 | 5 | 15 | 11 | 5 | 5 | 4 | 14 | 14 | 20 | 37 |
Thứ 6, ngày 11/04 | |||
19h30 | LNZ Cherkasy | 1 - 4 | Shakhtar Donetsk |
Thứ 7, ngày 12/04 | |||
17h15 | Kryvbas | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
19h30 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | PFK Aleksandriya |
22h00 | Obolon Kiev | 1 - 0 | Chernomorets |
C.Nhật, ngày 13/04 | |||
17h00 | Vorskla | 0 - 2 | Polissya Zhytomyr |
19h30 | Livyi Bereh Kyiv | 0 - 2 | Kolos Kovalivka |
22h00 | Zorya | 1 - 2 | Veres Rivne |
Thứ 2, ngày 14/04 | |||
19h30 | Inhulets Petrove | 1 - 2 | Karpaty Lviv |