VĐQG Australia, vòng 15
Jamie Maclaren (88')
Richard van der Venne (77')
Andrew Nabbout (68')
Richard van der Venne (43')
Richard van der Venne (33')
Jamie Maclaren (03')
FT
(72') Moudi Najjar
88'
81'
78'
77'
73'
72'
68'
62'
62'
59'
59'
59'
56'
55'
45+1'
45'
43'
33'
11'
03'
20(9) | Sút bóng | 6(4) |
9 | Phạt góc | 6 |
17 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
65% | Cầm bóng | 35% |
01/03 | Macarthur FC | 2 - 0 | Melbourne City |
12/11 | Melbourne City | 3 - 3 | Macarthur FC |
19/03 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melbourne City |
04/02 | Melbourne City | 6 - 1 | Macarthur FC |
26/03 | Macarthur FC | 0 - 1 | Melbourne City |
20/04 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melbourne City |
14/04 | Melbourne City | 8 - 0 | Perth Glory |
06/04 | Melb. Victory | 2 - 1 | Melbourne City |
02/04 | Central Coast | 2 - 1 | Melbourne City |
30/03 | Melbourne City | 0 - 0 | Newcastle Jets |
20/04 | Macarthur FC | 1 - 0 | Sydney FC |
12/04 | Adelaide Utd | 1 - 2 | Macarthur FC |
06/04 | Western United | 4 - 2 | Macarthur FC |
01/04 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
16/03 | Brisbane Roar | 1 - 2 | Macarthur FC |
Châu Á: 0.81*0 : 1 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MELC khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MELC
Tài xỉu: 0.83*3*-0.95
3/5 trận gần đây của MELC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MRAMS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Macarthur FC | 26 | 11 | 8 | 7 | 45 | 45 | 5 | 5 | 4 | 22 | 25 | 6 | 3 | 3 | 23 | 20 | 38 | 41 |
6. | Melbourne City | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 38 | 6 | 5 | 2 | 34 | 10 | 4 | 1 | 8 | 15 | 28 | 39 | 36 |