VĐQG Australia, vòng 16
FT
(21') Jake Hollman
90+3'
Filip Kurto
Zinedine Machac
88'
88'
Jake Hollma
78'
Lachlan Ros
78'
Oliver Jone
Jake Brimme
74'
66'
Bernardo Oliveira (chấn thương)
65'
Raphael Borges Rodrigue
Daniel Arzan
64'
Ben Folam
64'
58'
Raphael Borges Rodrigues
Adama Traor
45'
35'
Tomislav Uskok
21'
Jake Hollman
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
| 25/04 | Macarthur FC | 1 - 2 | Melb. Victory |
| 03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
| 29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 10/02 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 24/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melb. Victory |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 22/11 | Sydney FC | 3 - 0 | Melb. Victory |
| 08/11 | Melb. Victory | 0 - 2 | Melbourne City |
| 31/10 | Perth Glory | 0 - 2 | Melb. Victory |
| 24/10 | Newcastle Jets | 5 - 2 | Melb. Victory |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 27/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | Tai Po |
| 22/11 | Wellington Phoenix | 0 - 1 | Macarthur FC |
| 09/11 | Sydney FC | 2 - 0 | Macarthur FC |
| 06/11 | Macarthur FC | 2 - 1 | CA Hà Nội |
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 9. | Macarthur FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 |
| 12. | Melb. Victory | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 0 | 4 |