VĐQG Australia, vòng 16
FT
(21') Jake Hollman
90+3'
88'
88'
78'
78'
74'
66'
65'
64'
64'
58'
45'
35'
21'
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
25/04 | Macarthur FC | 1 - 2 | Melb. Victory |
03/11 | Melb. Victory | 2 - 1 | Macarthur FC |
29/09 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
10/02 | Melb. Victory | 0 - 1 | Macarthur FC |
24/11 | Macarthur FC | 1 - 1 | Melb. Victory |
31/05 | Melbourne City | 1 - 0 | Melb. Victory |
24/05 | Auckland FC | 0 - 2 | Melb. Victory |
17/05 | Melb. Victory | 0 - 1 | Auckland FC |
10/05 | WS Wanderers | 1 - 2 | Melb. Victory |
04/05 | Melb. Victory | 1 - 1 | Newcastle Jets |
03/05 | Macarthur FC | 1 - 3 | WS Wanderers |
25/04 | Macarthur FC | 1 - 2 | Melb. Victory |
20/04 | Central Coast | 2 - 2 | Macarthur FC |
04/04 | Brisbane Roar | 1 - 5 | Macarthur FC |
28/03 | Macarthur FC | 3 - 3 | Newcastle Jets |
Châu Á: -0.98*0 : 1 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MVI khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MVI
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của MRAMS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Melb. Victory | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 36 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | 37 | 43 |
8. | Macarthur FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 50 | 45 | 2 | 4 | 7 | 22 | 25 | 7 | 2 | 4 | 28 | 20 | 39 | 33 |