VĐQG Trung Quốc, vòng 31
FT
| 02/08 | Meizhou Hakka | 2 - 4 | Shanghai Port |
| 02/04 | Shanghai Port | 2 - 1 | Meizhou Hakka |
| 09/08 | Shanghai Port | 7 - 2 | Meizhou Hakka |
| 18/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Shanghai Port |
| 18/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
| 01/11 | Meizhou Hakka | 2 - 2 | Dalian Young Boy |
| 24/10 | Meizhou Hakka | 1 - 4 | Yunnan Yukun |
| 17/10 | Chengdu Rongcheng | 3 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/10 | Meizhou Hakka | 1 - 0 | Qingdao Hainiu |
| 26/09 | Sh. Shenhua | 6 - 1 | Meizhou Hakka |
| 04/11 | Buriram Utd | 2 - 0 | Shanghai Port |
| 31/10 | Shanghai Port | 3 - 0 | Zhejiang Professional |
| 26/10 | Shandong Taishan | 3 - 1 | Shanghai Port |
| 21/10 | Shanghai Port | 0 - 2 | Machida Zelvia |
| 17/10 | Qingdao Hainiu | 3 - 4 | Shanghai Port |
Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.76
MWU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAS khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của MWU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Shanghai Port | 29 | 19 | 6 | 4 | 71 | 44 | 9 | 4 | 2 | 34 | 18 | 10 | 2 | 2 | 37 | 26 | 67 | 63 |
| 15. | Meizhou Hakka | 29 | 5 | 6 | 18 | 35 | 66 | 4 | 2 | 9 | 23 | 36 | 1 | 4 | 9 | 12 | 30 | 17 | 21 |