Hạng 2 Nhật Bản, vòng 28
FT
07/09 | Matsumoto Yama. | 0 - 1 | Omiya Ardija |
06/05 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Matsumoto Yama. |
29/08 | Omiya Ardija | 4 - 0 | Matsumoto Yama. |
19/06 | Matsumoto Yama. | 0 - 0 | Omiya Ardija |
21/10 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Omiya Ardija |
13/09 | Matsumoto Yama. | 2 - 0 | Azul Claro Numazu |
06/09 | Tochigi City | 3 - 2 | Matsumoto Yama. |
30/08 | Matsumoto Yama. | 0 - 0 | Vanraure Hachinohe |
23/08 | Gainare Tottori | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
16/08 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Ryukyu |
13/09 | Omiya Ardija | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
30/08 | Consa. Sapporo | 1 - 0 | Omiya Ardija |
23/08 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
17/08 | Ehime FC | 0 - 3 | Omiya Ardija |
09/08 | Omiya Ardija | 0 - 1 | JEF United Chiba |
Châu Á: 0.85*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MATS khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.89*2*-0.99
3/5 trận gần đây của MATS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Omiya Ardija | 29 | 13 | 8 | 8 | 39 | 25 | 7 | 5 | 3 | 21 | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 31 | 47 |
Thứ 7, ngày 30/08 | |||
12h00 | Consa. Sapporo | 1 - 0 | Omiya Ardija |
16h00 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi |
16h30 | Kataller Toyama | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Tokushima Vortis | 1 - 1 | Blaublitz Akita |
17h00 | Montedio Yama. | 3 - 2 | Sagan Tosu |
17h00 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
17h00 | FC Imabari | 0 - 2 | Iwaki FC |
C.Nhật, ngày 31/08 | |||
16h00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
17h00 | Oita Trinita | 0 - 0 | Jubilo Iwata |
17h00 | Ehime FC | 1 - 1 | Vegalta Sendai |