VĐQG Pháp, vòng 1
 
                        
                                Vitinha (73') 
Azzedine Ounahi (23') 
                            
FT
                                (38')  (Hủy bởi VAR) Junya Ito
(10') Junya Ito
                            
 
                         Vitinh
 Vitinh  
                                        83'
 Azzedine Ounah
 Azzedine Ounah  
                                        83'
80'
 Josh Wilson-Esbran
 Josh Wilson-Esbran  
                                        80'
 Marshall Munets
 Marshall Munets  
                                         
                                            
                                        73'
 Valentin Rongie
 Valentin Rongie  
                                        67'
 Iliman Ndiay
 Iliman Ndiay  
                                        67'
60'
 Oumar Diakit
 Oumar Diakit  
                                        60'
 Amir Richardso
 Amir Richardso  
                                        60'
 Reda Khadr
 Reda Khadr  
                                         
                                            
                                        59'
57'
 Amir Richardson
                                            Amir Richardson
                                         Francois Mughe  (chấn thương)
 Francois Mughe  (chấn thương)  
                                        51'
45+3'
 Josh Wilson-Esbrand
                                            Josh Wilson-Esbrand
                                        38'
 Bàn thắng bị từ chối bởi VAR  Junya Ito
                                             Bàn thắng bị từ chối bởi VAR  Junya Ito
                                        36'
 Marshall Munetsi
                                            Marshall Munetsi
                                         
                                            
                                        23'
10'
 Junya Ito
                                            Junya Ito
                                        | 14(4) | Sút bóng | 11(4) | 
| 10 | Phạt góc | 10 | 
| 7 | Phạm lỗi | 16 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 3 | 
| 3 | Việt vị | 4 | 
| 42% | Cầm bóng | 58% | 
| 29/03 | Stade Reims | 3 - 1 | Marseille | 
| 26/08 | Marseille | 2 - 2 | Stade Reims | 
| 16/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Marseille | 
| 12/08 | Marseille | 2 - 1 | Stade Reims | 
| 20/03 | Stade Reims | 1 - 2 | Marseille | 
| 30/10 | Marseille | 2 - 2 | Angers | 
| 26/10 | Lens | 2 - 1 | Marseille | 
| 23/10 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Marseille | 
| 19/10 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre | 
| 04/10 | Metz | 0 - 3 | Marseille | 
| 29/10 | Boulogne | 2 - 6 | Stade Reims | 
| 25/10 | Stade Reims | 0 - 0 | Troyes | 
| 18/10 | Rodez | 2 - 2 | Stade Reims | 
| 09/10 | Stade Reims | 1 - 0 | Charleroi | 
| 04/10 | Stade Reims | 2 - 4 | Grenoble | 
Châu Á: 0.87*0 : 3/4*-0.99
MAR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, REI thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: REI
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 4 | 1 | 0 | 18 | 6 | 2 | 0 | 3 | 6 | 5 | 21 | 19 | 
| Thứ 7, ngày 16/08 | |||
| 01h45 | Stade Rennais | 1 - 0 | Marseille | 
| 22h00 | Lens | 0 - 1 | Lyon | 
| C.Nhật, ngày 17/08 | |||
| 00h00 | Monaco | 3 - 1 | Le Havre | 
| 02h05 | Nice | 0 - 1 | Toulouse | 
| 20h00 | Stade Brestois | 3 - 3 | Lille | 
| 22h15 | Angers | 1 - 0 | Paris FC | 
| 22h15 | Auxerre | 1 - 0 | Lorient | 
| 22h15 | Metz | 0 - 1 | Strasbourg | 
| Thứ 2, ngày 18/08 | |||
| 01h45 | Nantes | 0 - 1 | PSG |