VĐQG Đức, vòng 31
                        
                                Aaron Martin (70') 
Leandro Barreiro (53') 
                            
FT
                                (PEN 90+12') Marius Bülter
(60') Tom Kraub
(26') Marius Bülter
                            
                        
                                            
                                        90+14'
90+14'
                                            Dominick Drexler
                                        
                                            
                                        90+14'
90+12'
                                            Marius Bülter
                                        
                                            
                                        90+11'
 Karim Onisiw 
                                        90+3'
88'
 Tom Krau 
                                        
 Edimilson Fernande 
                                        86'
79'
 Cedric Brunner  (chấn thương) 
                                        79'
 Rodrigo Zalaza 
                                        74'
 Simon Terodd 
                                        74'
 Kenan Karama 
                                        
                                            
                                        70'
 Lee Jae-Sun 
                                        65'
 Ludovic Ajorqu 
                                        65'
60'
                                            Tom Kraub
                                        
                                            
                                        53'
 Danny da Cost 
                                        45'
                                            
                                        40'
26'
                                            Marius Bülter
                                        | 9(4) | Sút bóng | 15(10) | 
| 7 | Phạt góc | 6 | 
| 12 | Phạm lỗi | 10 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 4 | Thẻ vàng | 1 | 
| 3 | Việt vị | 1 | 
| 55% | Cầm bóng | 45% | 
| 06/05 | Mainz | 2 - 3 | Schalke 04 | 
| 10/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Mainz | 
| 06/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Mainz | 
| 07/11 | Mainz | 2 - 2 | Schalke 04 | 
| 17/02 | Mainz | 0 - 0 | Schalke 04 | 
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen | 
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart | 
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz | 
| 24/10 | Mainz | 1 - 0 | Zrinjski | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 | 
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 | 
Châu Á: 0.84*0 : 3/4*-0.96
S04 thi đấu không tốt khi xa nhà: thua 2 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MAI có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của S04 cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 5 |