VĐQG Đức, vòng 22
                        
FT
                        86'
                                            Ahmed Kutucu
                                        82'
 Amine Hari 
                                        
 Danny Latz 
                                        82'
75'
 Benito Rama 
                                        
 Adam Szala 
                                        73'
 Levin Oztunal 
                                        66'
63'
 Jean-Clair Todib 
                                        58'
                                            Jean-Clair Todibo
                                        
                                            
                                        53'
                                            
                                        33'
| 15(5) | Sút bóng | 8(3) | 
| 3 | Phạt góc | 6 | 
| 7 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 3 | Việt vị | 1 | 
| 39% | Cầm bóng | 61% | 
| 06/05 | Mainz | 2 - 3 | Schalke 04 | 
| 10/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Mainz | 
| 06/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Mainz | 
| 07/11 | Mainz | 2 - 2 | Schalke 04 | 
| 17/02 | Mainz | 0 - 0 | Schalke 04 | 
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen | 
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart | 
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz | 
| 24/10 | Mainz | 1 - 0 | Zrinjski | 
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen | 
| 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 | 
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 | 
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên S04 khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 5 |