VĐQG Đức, vòng 15
FT
(12') Marvin Pieringer
90+3'
Lennard Malone
90+3'
Marco Richte
86'
Danny da Cost
86'
76'
Jan-Niklas Best
76'
Eren Dinkc
Merveille Papel
73'
69'
Marvin Pieringe
Jonathan Burkard
63'
57'
Jan-Niklas Beste
Tom Krau
45'
44'
38'
34'
Marnon Busch
30'
Benedikt Gimber
12'
Marvin Pieringer
| 16(4) | Sút bóng | 5(2) |
| 8 | Phạt góc | 1 |
| 9 | Phạm lỗi | 20 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 64% | Cầm bóng | 36% |
| 17/02 | Heidenheim | 0 - 2 | Mainz |
| 28/09 | Mainz | 0 - 2 | Heidenheim |
| 06/05 | Heidenheim | 1 - 1 | Mainz |
| 16/12 | Mainz | 0 - 1 | Heidenheim |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 30/10 | Mainz | 0 - 2 | Stuttgart |
| 26/10 | Stuttgart | 2 - 1 | Mainz |
| 24/10 | Mainz | 1 - 0 | Zrinjski |
| 18/10 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 01/11 | Heidenheim | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 29/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Hamburger |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 09/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Greuther Furth |
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
MAI chơi không tốt khi thua TLCA 3/5 trận vừa qua. Trái lại, HEI chơi ổn định khi thắng TLCA 4/5 trận gần đây.Dự đoán: HEI
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
3/5 trận sân nhà vừa qua MAI đều có 3 bàn thắng được ghi. Bên cạnh đó, 4/5 trận gần nhất HEI cũng luôn có trên 3 bàn.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 0 | 1 | 4 | 4 | 9 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | 2 | 5 |