VĐQG Đức, vòng 15
FT
(12') Marvin Pieringer
90+3'
90+3'
86'
86'
76'
76'
73'
69'
63'
57'
45'
44'
38'
34'
30'
12'
16(4) | Sút bóng | 5(2) |
8 | Phạt góc | 1 |
9 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 0 |
64% | Cầm bóng | 36% |
17/02 | Heidenheim | 0 - 2 | Mainz |
28/09 | Mainz | 0 - 2 | Heidenheim |
06/05 | Heidenheim | 1 - 1 | Mainz |
16/12 | Mainz | 0 - 1 | Heidenheim |
19/04 | Mainz | 2 - 2 | Wolfsburg |
12/04 | Hoffenheim | 2 - 0 | Mainz |
05/04 | Mainz | 1 - 1 | Holstein Kiel |
30/03 | B.Dortmund | 3 - 1 | Mainz |
15/03 | Mainz | 2 - 2 | Freiburg |
19/04 | Heidenheim | 0 - 4 | Bayern Munich |
13/04 | Ein.Frankfurt | 3 - 0 | Heidenheim |
05/04 | Heidenheim | 0 - 1 | B.Leverkusen |
29/03 | Wolfsburg | 0 - 1 | Heidenheim |
16/03 | Heidenheim | 3 - 1 | Holstein Kiel |
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.97
MAI chơi không tốt khi thua TLCA 3/5 trận vừa qua. Trái lại, HEI chơi ổn định khi thắng TLCA 4/5 trận gần đây.Dự đoán: HEI
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.96
3/5 trận sân nhà vừa qua MAI đều có 3 bàn thắng được ghi. Bên cạnh đó, 4/5 trận gần nhất HEI cũng luôn có trên 3 bàn.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Mainz | 30 | 13 | 8 | 9 | 48 | 36 | 6 | 6 | 3 | 21 | 15 | 7 | 2 | 6 | 27 | 21 | 39 | 47 |
16. | Heidenheim | 30 | 6 | 4 | 20 | 32 | 60 | 3 | 1 | 11 | 12 | 29 | 3 | 3 | 9 | 20 | 31 | 12 | 22 |
Thứ 7, ngày 21/12 | |||
02h30 | Bayern Munich | 5 - 1 | Leipzig |
21h30 | Wer.Bremen | 4 - 1 | Union Berlin |
21h30 | Holstein Kiel | 5 - 1 | Augsburg |
21h30 | Stuttgart | 0 - 1 | St. Pauli |
21h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 3 | Mainz |
21h30 | Hoffenheim | 1 - 2 | M.gladbach |
C.Nhật, ngày 22/12 | |||
00h30 | B.Leverkusen | 5 - 1 | Freiburg |
21h30 | Bochum | 2 - 0 | Heidenheim |
23h30 | Wolfsburg | 1 - 3 | B.Dortmund |