Số liệu thống kê, nhận định MACCABI TA gặp ASHDOD
VĐQG Israel, vòng Play off 3
Số liệu đối đầu Maccabi TA gặp Ashdod
04/01 |
Maccabi TA |
5 - 1
|
Ashdod |
23/09 |
Ashdod |
0 - 2
|
Maccabi TA |
04/01 |
Ashdod |
1 - 4
|
Maccabi TA |
28/08 |
Maccabi TA |
4 - 1
|
Ashdod |
21/05 |
Ashdod |
1 - 2
|
Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
14/09 |
Ironi Tiberias |
1 - 4
|
Maccabi TA |
01/09 |
Maccabi TA |
4 - 0
|
Maccabi Netanya |
29/08 |
Dinamo Kiev |
1 - 0
|
Maccabi TA |
22/08 |
Maccabi TA |
3 - 1
|
Dinamo Kiev |
15/08 |
Maccabi TA |
3 - 1
|
Hamrun Spartans |
- PHONG ĐỘ ASHDOD
31/08 |
Ashdod |
1 - 2
|
Bnei Sakhnin |
24/08 |
Hapoel Jerusalem |
1 - 2
|
Ashdod |
11/05 |
Ashdod |
4 - 2
|
HIK Shmona |
04/05 |
Maccabi P.Tikva |
1 - 1
|
Ashdod |
27/04 |
Bnei Sakhnin |
0 - 0
|
Ashdod |
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi TA gặp Ashdod
XH |
ĐỘI BÓNG |
TỔNG |
SÂN NHÀ |
SÂN KHÁCH |
+/- |
ĐIỂM |
TR |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
T |
H |
B |
BT |
BB |
2.
|
Maccabi TA
|
2
|
2
|
0
|
0
|
8
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0
|
0
|
4
|
1
|
8
|
6
|
9.
|
Ashdod
|
2
|
1
|
0
|
1
|
3
|
3
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
2
|
1
|
2
|
3
|