VĐQG Đức, vòng 19
FT
89'
89'
78'
78'
76'
66'
66'
65'
60'
59'
34'
14'
06'
17(4) | Sút bóng | 18(5) |
9 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 4 |
54% | Cầm bóng | 46% |
05/02 | M.gladbach | 0 - 0 | Schalke 04 |
13/08 | Schalke 04 | 2 - 2 | M.gladbach |
21/03 | Schalke 04 | 0 - 3 | M.gladbach |
29/11 | M.gladbach | 4 - 1 | Schalke 04 |
18/01 | Schalke 04 | 2 - 0 | M.gladbach |
20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
13/04 | M.gladbach | 1 - 2 | B.Dortmund |
07/04 | Wolfsburg | 1 - 3 | M.gladbach |
30/03 | M.gladbach | 0 - 3 | Freiburg |
21/03 | M.gladbach | 2 - 0 | Eupen |
19/04 | Elversberg | 1 - 1 | Schalke 04 |
14/04 | Schalke 04 | 2 - 0 | Nurnberg |
07/04 | Hannover 96 | 1 - 1 | Schalke 04 |
31/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Karlsruher |
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
Châu Á: 0.91*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MGL khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: 0.92*3*0.96
3/5 trận gần đây của MGL có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | M.gladbach | 30 | 7 | 10 | 13 | 53 | 60 | 5 | 4 | 6 | 26 | 25 | 2 | 6 | 7 | 27 | 35 | 40 | 31 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
02h30 | Ein.Frankfurt | 1 - 0 | Mainz |
21h30 | Hoffenheim | 1 - 1 | Heidenheim |
21h30 | Augsburg | 2 - 3 | Bayern Munich |
21h30 | Wer.Bremen | 3 - 1 | Freiburg |
21h30 | Wolfsburg | 1 - 1 | FC Koln |
21h30 | Stuttgart | 5 - 2 | Leipzig |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
00h30 | B.Leverkusen | 0 - 0 | M.gladbach |
21h30 | Union Berlin | 1 - 0 | Darmstadt |
23h30 | B.Dortmund | 3 - 1 | Bochum |