Hạng Nhất Anh, vòng 45
FT
76'
74'
65'
65'
62'
45'
43'
13(3) | Sút bóng | 9(2) |
6 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 3 |
56% | Cầm bóng | 44% |
15/04 | Rotherham Utd | 0 - 2 | Luton Town |
12/11 | Luton Town | 1 - 1 | Rotherham Utd |
05/05 | Luton Town | 0 - 0 | Rotherham Utd |
05/11 | Rotherham Utd | 0 - 1 | Luton Town |
09/12 | Luton Town | 3 - 0 | Rotherham Utd |
03/05 | West Brom | 5 - 3 | Luton Town |
26/04 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
21/04 | Luton Town | 3 - 1 | Bristol City |
18/04 | Derby County | 0 - 1 | Luton Town |
12/04 | Luton Town | 0 - 1 | Blackburn Rovers |
03/05 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Peterborough Utd |
27/04 | Stevenage | 1 - 1 | Rotherham Utd |
21/04 | Wigan | 1 - 0 | Rotherham Utd |
18/04 | Rotherham Utd | 3 - 3 | Mansfield |
12/04 | Stockport | 3 - 1 | Rotherham Utd |
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.88
LUT đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ROT thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: LUT
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của LUT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ROT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
22. | Luton Town | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | 9 | 7 | 7 | 25 | 22 | 4 | 3 | 16 | 20 | 47 | 22 | 49 |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
02h00 | Stoke City | 0 - 2 | Sheffield Utd |
18h30 | Luton Town | 1 - 0 | Coventry |
18h30 | QPR | 0 - 5 | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | 2 - 1 | Watford |
21h00 | Preston North End | 1 - 2 | Plymouth Argyle |
21h00 | Middlesbrough | 0 - 0 | Norwich |
21h00 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Portsmouth |
21h00 | Hull City | 0 - 1 | Derby County |
21h00 | Oxford Utd | 2 - 0 | Sunderland |
21h00 | Cardiff City | 0 - 0 | West Brom |
21h00 | Millwall | 1 - 0 | Swansea City |
Thứ 3, ngày 29/04 | |||
02h00 | Leeds Utd | 4 - 0 | Bristol City |