VĐQG Pháp, vòng 14
Jose Fonte (16')
FT
(PEN 58') Benjamin Bourigeaud
90+3'
90'
Birger Meling
Angel Gome
84'
Jonathan Bamb
84'
77'
Arnaud Kalimuend
74'
59'
Flavien Tai
58'
Benjamin Bourigeaud
57'
54'
Andre Gomes (chấn thương)
44'
36'
Christopher Wooh
16'
| 19(7) | Sút bóng | 3(2) |
| 6 | Phạt góc | 2 |
| 9 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 4 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 62% | Cầm bóng | 38% |
| 17/02 | Stade Rennais | 0 - 2 | Lille |
| 24/11 | Lille | 1 - 0 | Stade Rennais |
| 10/03 | Lille | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 16/09 | Stade Rennais | 2 - 2 | Lille |
| 05/02 | Stade Rennais | 1 - 3 | Lille |
| 07/11 | Crvena Zvezda | 1 - 0 | Lille |
| 02/11 | Lille | 1 - 0 | Angers |
| 30/10 | Nice | 2 - 0 | Lille |
| 26/10 | Lille | 6 - 1 | Metz |
| 24/10 | Lille | 3 - 4 | PAOK |
| 08/11 | Paris FC | 0 - 1 | Stade Rennais |
| 02/11 | Stade Rennais | 4 - 1 | Strasbourg |
| 30/10 | Toulouse | 2 - 2 | Stade Rennais |
| 26/10 | Stade Rennais | 1 - 2 | Nice |
| 19/10 | Stade Rennais | 2 - 2 | Auxerre |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.92*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của REN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 2 | 1 | 2 | 12 | 9 | 20 | 20 |
| 8. | Stade Rennais | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 17 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 11 | 17 | 18 |