VĐQG Pháp, vòng 20
FT
16(8) | Sút bóng | 8(4) |
3 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
61% | Cầm bóng | 39% |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
18/08 | Stade Reims | 0 - 2 | Lille |
02/03 | Stade Reims | 0 - 1 | Lille |
27/09 | Lille | 1 - 2 | Stade Reims |
07/05 | Stade Reims | 1 - 0 | Lille |
02/08 | B.Dortmund | 3 - 2 | Lille |
19/07 | Como | 3 - 2 | Lille |
12/07 | Lille | 5 - 0 | Amiens |
18/05 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
02/08 | Gamba Osaka | 1 - 2 | Stade Reims |
30/07 | Kashiwa Reysol | 2 - 1 | Stade Reims |
27/07 | Montedio Yama. | 1 - 0 | Stade Reims |
16/07 | Stade Reims | 1 - 0 | Boulogne |
12/07 | Stade Reims | 5 - 2 | Zulte-Waregem |
Châu Á: 0.85*0 : 3/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để LIL có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 34 | 17 | 9 | 8 | 52 | 36 | 11 | 4 | 2 | 31 | 18 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 44 | 60 |
16. | Stade Reims | 34 | 8 | 9 | 17 | 33 | 47 | 4 | 4 | 9 | 17 | 25 | 4 | 5 | 8 | 16 | 22 | 16 | 33 |