VĐQG Pháp, vòng 28
FT
86'
86'
81'
78'
71'
65'
61'
61'
60'
25'
10(2) | Sút bóng | 11(3) |
2 | Phạt góc | 3 |
14 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 0 |
51% | Cầm bóng | 49% |
14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
12/03 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
22/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
17/05 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
30/11 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
18/01 | Lille | 2 - 1 | Nice |
15/01 | Marseille | 1 - 1 | Lille |
11/01 | Auxerre | 0 - 0 | Lille |
05/01 | Lille | 1 - 1 | Nantes |
21/12 | Rouen | 0 - 1 | Lille |
13/01 | PSG | 2 - 1 | Saint Etienne |
04/01 | Saint Etienne | 3 - 1 | Stade Reims |
22/12 | Saint Etienne | 0 - 4 | Marseille |
14/12 | Toulouse | 2 - 1 | Saint Etienne |
09/12 | Saint Etienne | 0 - 2 | Marseille |
Châu Á: 0.97*0 : 3/4*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 4/6 lần tiếp đón SET vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
4/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 3 | 5 | 1 | 12 | 6 | 26 | 32 |
16. | Saint Etienne | 17 | 5 | 1 | 11 | 16 | 37 | 5 | 0 | 3 | 10 | 8 | 0 | 1 | 8 | 6 | 29 | 5 | 16 |