VĐQG Pháp, vòng 25
FT
90+6'
90+6'
90+1'
90'
87'
83'
82'
81'
79'
78'
67'
67'
27'
21'
13(1) | Sút bóng | 7(0) |
11 | Phạt góc | 1 |
10 | Phạm lỗi | 13 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
4 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
28/04 | Metz | 1 - 2 | Lille |
03/12 | Lille | 2 - 0 | Metz |
19/02 | Lille | 0 - 0 | Metz |
08/08 | Metz | 3 - 3 | Lille |
10/04 | Metz | 0 - 2 | Lille |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
27/04 | Angers | 0 - 2 | Lille |
20/04 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
13/04 | Toulouse | 1 - 2 | Lille |
10/05 | Stade Lavallois | 2 - 3 | Metz |
03/05 | Metz | 3 - 3 | Rodez |
27/04 | Pau FC | 2 - 1 | Metz |
20/04 | Metz | 2 - 2 | Red Star 93 |
12/04 | FC Martigues | 1 - 4 | Metz |
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
MET thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Trái lại, LIL chơi tốt trên sân nhà khi thắng /5 trận vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
3/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 42 | 57 |
Thứ 7, ngày 08/03 | |||
02h45 | Toulouse | 1 - 1 | Monaco |
22h59 | Rennes | 1 - 4 | PSG |
C.Nhật, ngày 09/03 | |||
01h00 | Lille | 1 - 0 | Montpellier |
03h05 | Marseille | 0 - 1 | Lens |
21h00 | Stade Brestois | 2 - 0 | Angers |
23h15 | Stade Reims | 0 - 2 | Auxerre |
23h15 | Le Havre | 1 - 1 | Saint Etienne |
23h15 | Nantes | 0 - 1 | Strasbourg |
Thứ 2, ngày 10/03 | |||
02h45 | Nice | 0 - 2 | Lyon |