VĐQG Pháp, vòng 21
Reinildo (31')
Moritz Jenz (O.g 19')
Isaac Lihadji (10')
FT
(90+2') Sambou Soumano
90+2'
86'
82'
76'
76'
74'
74'
68'
68'
64'
63'
31'
19'
10'
13(5) | Sút bóng | 18(5) |
4 | Phạt góc | 2 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 3 |
55% | Cầm bóng | 45% |
14/01 | Lille | 3 - 0 | Lorient |
27/08 | Lorient | 4 - 1 | Lille |
02/04 | Lille | 3 - 1 | Lorient |
02/10 | Lorient | 2 - 1 | Lille |
20/01 | Lille | 3 - 1 | Lorient |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
27/04 | Angers | 0 - 2 | Lille |
20/04 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
13/04 | Toulouse | 1 - 2 | Lille |
10/05 | Lorient | 5 - 1 | FC Martigues |
03/05 | Ajaccio | 2 - 1 | Lorient |
27/04 | Lorient | 4 - 0 | Caen |
22/04 | Annecy FC | 0 - 0 | Lorient |
12/04 | Guingamp | 1 - 2 | Lorient |
Châu Á: 0.94*0 : 1*0.88
LOR thi đấu thất thường: thua 7/9 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 3/5 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của LIL có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 42 | 57 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
01h00 | Nantes | 0 - 2 | Stade Brestois |
03h05 | PSG | 4 - 1 | Monaco |
22h59 | Nice | 2 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
01h00 | Lille | 1 - 2 | Le Havre |
03h05 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes |
21h00 | Lyon | 4 - 0 | Stade Reims |
23h15 | Auxerre | 2 - 2 | Toulouse |
23h15 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
02h45 | Angers | 0 - 2 | Marseille |