VĐQG Pháp, vòng 21
FT
90+1'
90+1'
85'
82'
75'
70'
66'
65'
55'
22(5) | Sút bóng | 13(5) |
8 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
66% | Cầm bóng | 34% |
04/02 | Lille | 4 - 0 | Clermont |
10/12 | Clermont | 0 - 0 | Lille |
02/02 | Lille | 0 - 0 | Clermont |
29/12 | Clermont | 0 - 2 | Lille |
06/03 | Lille | 4 - 0 | Clermont |
11/05 | Stade Brestois | 2 - 0 | Lille |
05/05 | Lille | 1 - 1 | Marseille |
27/04 | Angers | 0 - 2 | Lille |
20/04 | Lille | 3 - 1 | Auxerre |
13/04 | Toulouse | 1 - 2 | Lille |
10/05 | Rodez | 1 - 1 | Clermont |
03/05 | Clermont | 3 - 2 | Annecy FC |
26/04 | Red Star 93 | 1 - 1 | Clermont |
19/04 | Clermont | 0 - 2 | Troyes |
12/04 | Pau FC | 2 - 2 | Clermont |
Châu Á: 0.81*0 : 1*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của LIL có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 10 | 4 | 2 | 29 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 18 | 42 | 57 |
Thứ 7, ngày 08/02 | |||
01h00 | Nantes | 0 - 2 | Stade Brestois |
03h05 | PSG | 4 - 1 | Monaco |
22h59 | Nice | 2 - 0 | Lens |
C.Nhật, ngày 09/02 | |||
01h00 | Lille | 1 - 2 | Le Havre |
03h05 | Saint Etienne | 0 - 2 | Rennes |
21h00 | Lyon | 4 - 0 | Stade Reims |
23h15 | Auxerre | 2 - 2 | Toulouse |
23h15 | Strasbourg | 2 - 0 | Montpellier |
Thứ 2, ngày 10/02 | |||
02h45 | Angers | 0 - 2 | Marseille |