Hạng 2 Áo, vòng 14
FT
06/10 | Liefering | 0 - 1 | Aust Lustenau |
26/02 | Liefering | 2 - 5 | Aust Lustenau |
06/08 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Liefering |
16/05 | Aust Lustenau | 2 - 4 | Liefering |
13/02 | Liefering | 3 - 1 | Aust Lustenau |
23/11 | Admira | 4 - 0 | Liefering |
10/11 | Liefering | 1 - 1 | Rapid Wien II |
02/11 | ASK Voitsberg | 0 - 1 | Liefering |
30/10 | Floridsdorfer AC | 0 - 1 | Liefering |
26/10 | Liefering | 2 - 1 | SV Stripfing |
14/11 | Aust Lustenau | 2 - 1 | Schaffhausen |
09/11 | First Vienna | 3 - 0 | Aust Lustenau |
02/11 | Aust Lustenau | 0 - 1 | SKU Amstetten |
30/10 | Aust Lustenau | 0 - 3 | Hartberg |
27/10 | SW Bregenz | 1 - 1 | Aust Lustenau |
Châu Á: 0.79*0 : 1*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ALU khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ALU
Tài xỉu: 0.80*3*-0.98
3/5 trận gần đây của LIEF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | Liefering | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | 1 | 3 | 3 | 7 | 9 | 4 | 1 | 2 | 9 | 10 | 11 | 19 |
11. | Aust Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 10 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | 3 | 3 | 1 | 6 | 5 | 8 | 17 |
Thứ 7, ngày 23/11 | |||
00h00 | Floridsdorfer AC | 0 - 4 | ASK Voitsberg |
00h00 | SV Lafnitz | 0 - 4 | Sturm Graz II |
00h00 | SKU Amstetten | 1 - 3 | First Vienna |
00h00 | Rapid Wien II | 0 - 1 | St.Polten |
02h30 | SV Ried | 3 - 0 | SW Bregenz |
20h30 | Kapfenberg | 2 - 0 | Horn |
20h30 | Admira | 4 - 0 | Liefering |
C.Nhật, ngày 24/11 | |||
16h30 | Aust Lustenau | Hoãn | SV Stripfing |