VĐQG Đức, vòng 16
Christoph Baumgartner (90')
Benjamin Sesko (47')
Xavi Simons (35')
Xavi Simons (23')
FT
(90+3') Oliver Burke
(26') Mitchell Weiser
90+3'
90'
87'
Jens Stag
Benjamin Sesk
87'
87'
Senne Lyne
Lukas Klosterman
87'
82'
Kevin Kamp
75'
67'
Derrick Koh
67'
Marco Grül
David Rau
65'
Xavi Simon
65'
47'
45'
Marco Fried
35'
26'
23'
11'
Marco Friedl
| 18(7) | Sút bóng | 7(2) |
| 4 | Phạt góc | 1 |
| 7 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 1 |
| 4 | Việt vị | 2 |
| 49% | Cầm bóng | 51% |
| 10/05 | Wer.Bremen | 0 - 0 | Leipzig |
| 12/01 | Leipzig | 4 - 2 | Wer.Bremen |
| 11/05 | Leipzig | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 20/12 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Leipzig |
| 28/07 | Leipzig | 0 - 0 | Wer.Bremen |
| 08/11 | Hoffenheim | 3 - 1 | Leipzig |
| 01/11 | Leipzig | 3 - 1 | Stuttgart |
| 29/10 | E.Cottbus | 1 - 4 | Leipzig |
| 25/10 | Augsburg | 0 - 6 | Leipzig |
| 18/10 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
| 08/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Wolfsburg |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 25/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Union Berlin |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 04/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | St. Pauli |
Châu Á: 0.99*0 : 3/4*0.89
BRE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). 3 trận đối đầu gần nhất BRE đều không thể bị đánh bại.Dự đoán: BRE
Tài xỉu: 0.85*3*-0.97
3/5 trận gần đây của BRE có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 18 | 22 |
| 8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 3 | 1 | 1 | 7 | 7 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | 12 | 15 |