VĐQG Pháp, vòng 10
                        
                                Abdoulaye Toure (PEN 73') 
                            
FT
                        87'
 Modibo Sagna 
                                        
 Oussama Targhallin 
                                        81'
75'
 Rabby Nzingoul 
                                        74'
 Enzo Tchat 
                                        
                                            
                                        73'
 Rassoul Ndiay 
                                        68'
60'
 Akor Adam 
                                        
                                            
                                        46'
35'
                                            Jordan Ferri
                                        
                                            
                                        31'
| 12(4) | Sút bóng | 15(1) | 
| 2 | Phạt góc | 10 | 
| 11 | Phạm lỗi | 13 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 1 | 
| 3 | Việt vị | 0 | 
| 48% | Cầm bóng | 52% | 
| 06/04 | Montpellier | 0 - 2 | Le Havre | 
| 03/11 | Le Havre | 1 - 0 | Montpellier | 
| 31/03 | Le Havre | 0 - 2 | Montpellier | 
| 13/08 | Montpellier | 2 - 2 | Le Havre | 
| 03/05 | Montpellier | 0 - 0 | Le Havre | 
| 02/11 | Toulouse | 0 - 0 | Le Havre | 
| 30/10 | Le Havre | 1 - 0 | Stade Brestois | 
| 26/10 | Auxerre | 0 - 1 | Le Havre | 
| 19/10 | Marseille | 6 - 2 | Le Havre | 
| 05/10 | Le Havre | 2 - 2 | Stade Rennais | 
| 01/11 | Montpellier | 2 - 0 | Rodez | 
| 29/10 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier | 
| 25/10 | Montpellier | 4 - 1 | Nancy | 
| 18/10 | Dunkerque | 0 - 1 | Montpellier | 
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne | 
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để LHA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LHA
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*0.99
3/5 trận gần đây của LHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MOP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 8 | 13 |