VĐQG Nhật Bản, vòng Play off
FT
13/11 | Kyoto Sanga | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
30/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
21/04 | Kyoto Sanga | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
14/10 | Kyoto Sanga | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
05/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Kyoto Sanga |
12/09 | Sanf Hiroshima | 1 - 1 | Kyoto Sanga |
30/08 | Kyoto Sanga | 5 - 0 | Okayama |
24/08 | FC Tokyo | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
16/08 | Kyoto Sanga | 1 - 0 | Tokyo Verdy |
10/08 | Nagoya Grampus | 1 - 2 | Kyoto Sanga |
15/09 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
30/08 | Kataller Toyama | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
23/08 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
16/08 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
09/08 | FC Imabari | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KYO khi thắng 11/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KYO
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.81
5 trận gần đây của RKUM có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Kyoto Sanga | 29 | 16 | 7 | 6 | 53 | 31 | 8 | 3 | 2 | 24 | 10 | 8 | 4 | 4 | 29 | 21 | 47 | 55 |