Hạng 2 Nhật Bản, vòng 10
R. Lopez (28')
FT
(90+4') T. Sonoda
(54') Y. Minagawa
13/11 | Kyoto Sanga | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
30/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
21/04 | Kyoto Sanga | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
14/10 | Kyoto Sanga | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
05/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Kyoto Sanga |
12/09 | Sanf Hiroshima | 1 - 1 | Kyoto Sanga |
30/08 | Kyoto Sanga | 5 - 0 | Okayama |
24/08 | FC Tokyo | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
16/08 | Kyoto Sanga | 1 - 0 | Tokyo Verdy |
10/08 | Nagoya Grampus | 1 - 2 | Kyoto Sanga |
15/09 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
30/08 | Kataller Toyama | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
23/08 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
16/08 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
09/08 | FC Imabari | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KYO khi thắng 10/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KYO
Tài xỉu: -0.94*2 1/4*0.80
3/5 trận gần đây của RKUM có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Roas. Kumamoto | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 43 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | 3 | 3 | 8 | 16 | 23 | 21 | 33 |
Thứ 7, ngày 19/04 | |||
12h00 | Montedio Yama. | 2 - 3 | Ehime FC |
12h00 | Ventforet Kofu | 1 - 1 | V-Varen Nagasaki |
12h00 | Sagan Tosu | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi |
C.Nhật, ngày 20/04 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Vegalta Sendai |
12h00 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | Mito Hollyhock |
12h00 | FC Imabari | 0 - 0 | Omiya Ardija |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Oita Trinita |
12h00 | Kataller Toyama | 1 - 2 | Iwaki FC |
12h00 | Consa. Sapporo | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
12h00 | Blaublitz Akita | 2 - 1 | Jubilo Iwata |