Hạng 2 Nhật Bản, vòng 37
M. Oguro (63')
Y. Ishibitsu (38')
FT
(O.g 23') M. Tanaka
13/11 | Kyoto Sanga | 1 - 1 | Roas. Kumamoto |
30/09 | Roas. Kumamoto | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
21/04 | Kyoto Sanga | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
14/10 | Kyoto Sanga | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
05/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 3 | Kyoto Sanga |
12/09 | Sanf Hiroshima | 1 - 1 | Kyoto Sanga |
30/08 | Kyoto Sanga | 5 - 0 | Okayama |
24/08 | FC Tokyo | 0 - 4 | Kyoto Sanga |
16/08 | Kyoto Sanga | 1 - 0 | Tokyo Verdy |
10/08 | Nagoya Grampus | 1 - 2 | Kyoto Sanga |
15/09 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Tokushima Vortis |
30/08 | Kataller Toyama | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
23/08 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
16/08 | Roas. Kumamoto | 2 - 1 | Fujieda MYFC |
09/08 | FC Imabari | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
Châu Á: -0.94*0 : 3/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KYO khi thắng 9/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KYO
Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của KYO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Roas. Kumamoto | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 43 | 6 | 3 | 6 | 19 | 20 | 3 | 3 | 8 | 16 | 23 | 21 | 33 |
C.Nhật, ngày 23/11 | |||
11h00 | Fujieda MYFC | vs | Sagan Tosu |
11h00 | V-Varen Nagasaki | vs | Mito Hollyhock |
11h00 | Ventforet Kofu | vs | Kataller Toyama |
11h00 | Ehime FC | vs | Roas. Kumamoto |
11h00 | Jubilo Iwata | vs | Montedio Yama. |
11h00 | FC Imabari | vs | Consa. Sapporo |
11h00 | Omiya Ardija | vs | Tokushima Vortis |
11h00 | Iwaki FC | vs | Renofa Yamaguchi |
11h00 | Blaublitz Akita | vs | Vegalta Sendai |
11h00 | Oita Trinita | vs | JEF United Chiba |