VĐQG Bỉ, vòng 12
FT
13/01 | Cercle Brugge | 1 - 0 | KV Mechelen |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
02/03 | Cercle Brugge | 2 - 3 | KV Mechelen |
28/10 | KV Mechelen | 0 - 2 | Cercle Brugge |
24/12 | KV Mechelen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
17/03 | KV Mechelen | 2 - 1 | Dender |
09/03 | Charleroi | 0 - 1 | KV Mechelen |
02/03 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KV Mechelen |
22/02 | KV Mechelen | 1 - 1 | Sint Truiden |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
14/03 | Cercle Brugge | 2 - 0 | Jagiellonia |
09/03 | Cercle Brugge | 1 - 3 | Club Brugge |
07/03 | Jagiellonia | 3 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: -0.98*1/4 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 14/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 31 | 10 | 9 | 12 | 47 | 42 | 6 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 4 | 8 | 16 | 22 | 35 | 39 |
14. | Cercle Brugge | 31 | 7 | 12 | 12 | 31 | 46 | 5 | 6 | 4 | 17 | 18 | 2 | 6 | 8 | 14 | 28 | 19 | 33 |
Thứ 7, ngày 26/10 | |||
01h45 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21h00 | Charleroi | 0 - 2 | OH Leuven |
23h15 | Dender | 2 - 5 | KV Mechelen |
C.Nhật, ngày 27/10 | |||
01h45 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
19h30 | Club Brugge | 2 - 1 | Anderlecht |
22h00 | Antwerpen | 3 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 28/10 | |||
00h30 | Gent | 0 - 2 | Genk |
01h15 | Union Saint-Gilloise | 1 - 3 | Cercle Brugge |