VĐQG Bulgaria, vòng 1
FT
16/09 | Krumovgrad | 0 - 3 | Ludogorets |
28/04 | Ludogorets | 3 - 3 | Krumovgrad |
05/11 | Ludogorets | 1 - 0 | Krumovgrad |
15/07 | Krumovgrad | 3 - 1 | Ludogorets |
10/11 | Cska Sofia | 2 - 2 | Krumovgrad |
02/11 | Krumovgrad | 0 - 1 | Spartak Varna |
26/10 | Hebar Pazardzhik | 0 - 0 | Krumovgrad |
19/10 | Lok. Sofia | 0 - 0 | Krumovgrad |
04/10 | Krumovgrad | 1 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
10/11 | Spartak Varna | 1 - 3 | Ludogorets |
08/11 | Ludogorets | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
03/11 | Ludogorets | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
28/10 | Ludogorets | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
Dự đoán: LUDO
5 trận gần đây của FKFRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LUDO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 7 | 1 | 0 | 16 | 1 | 6 | 0 | 0 | 12 | 1 | 28 | 40 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 3 | 1 | 4 | 7 | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | 4 | 16 |
Thứ 6, ngày 19/07 | |||
22h45 | Cherno More | 0 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
Thứ 7, ngày 20/07 | |||
01h15 | Krumovgrad | 1 - 0 | Slavia Sofia |
22h59 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Arda Kardzhali |
C.Nhật, ngày 21/07 | |||
01h15 | Lok. Sofia | 1 - 6 | Levski Sofia |
22h59 | Botev Vratsa | 1 - 3 | Botev Plovdiv |
Thứ 2, ngày 22/07 | |||
01h15 | Ludogorets | 1 - 0 | Cska Sofia |
22h59 | Hebar Pazardzhik | 0 - 2 | Spartak Varna |
Thứ 3, ngày 23/07 | |||
01h15 | Septemvri Sofia | 0 - 1 | Beroe |