VĐQG Bỉ, vòng 23
FT
29/01 | Kortrijk | 2 - 2 | Oostende |
07/11 | Oostende | 3 - 1 | Kortrijk |
15/12 | Oostende | 0 - 2 | Kortrijk |
02/12 | Kortrijk | 1 - 0 | Oostende |
23/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Oostende |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
Châu Á: 0.83*0 : 1/4*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 9/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của OOS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 4, ngày 31/01 | |||
02h30 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
02h30 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
Thứ 5, ngày 01/02 | |||
00h45 | Charleroi | 1 - 0 | Eupen |
00h45 | OH Leuven | 2 - 1 | Genk |
03h00 | Union Saint-Gilloise | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
03h00 | Standard Liege | 0 - 1 | Antwerpen |
Thứ 6, ngày 02/02 | |||
02h30 | KV Mechelen | 2 - 2 | Anderlecht |
02h30 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |