VĐQG Bỉ, vòng 15
FT
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
12/01 | Kortrijk | 0 - 1 | KV Mechelen |
10/09 | Kortrijk | 1 - 4 | KV Mechelen |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
29/09 | Union Saint-Gilloise | 3 - 0 | Kortrijk |
23/09 | OH Leuven | 1 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
05/10 | KV Mechelen | 5 - 0 | OH Leuven |
28/09 | Genk | 2 - 1 | KV Mechelen |
22/09 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
16/09 | Gent | 2 - 0 | KV Mechelen |
31/08 | KV Mechelen | 5 - 2 | Charleroi |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MEC khi thắng 14/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MEC
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MEC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 3 | 0 | 2 | 15 | 9 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | 14 | 14 |
14. | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | 2 | 1 | 2 | 4 | 6 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 3 | 11 |