VĐQG Bỉ, vòng 8
FT
30/11 | Kortrijk | 3 - 1 | KV Mechelen |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
27/11 | Kortrijk | 0 - 3 | KV Mechelen |
22/01 | KV Mechelen | 3 - 2 | Kortrijk |
28/06 | Club Brugge | 2 - 0 | Kortrijk |
10/05 | Kortrijk | 2 - 2 | Sint Truiden |
03/05 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Kortrijk |
26/04 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 0 | Kortrijk |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
28/06 | Rupel Boom | 1 - 1 | KV Mechelen |
25/05 | Dender | 2 - 2 | KV Mechelen |
18/05 | KV Mechelen | 1 - 1 | Charleroi |
10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
03/05 | OH Leuven | 1 - 2 | KV Mechelen |
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 13/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
4/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | KV Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 6 | 5 | 4 | 31 | 20 | 4 | 3 | 8 | 14 | 20 | 33 | 38 |
15. | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | 5 | 2 | 8 | 14 | 20 | 2 | 3 | 10 | 14 | 35 | 10 | 26 |
Thứ 7, ngày 21/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
21h00 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
23h15 | Westerlo | 1 - 2 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 22/09 | |||
01h45 | Anderlecht | 0 - 0 | Charleroi |
18h30 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
21h00 | KV Mechelen | 2 - 0 | Cercle Brugge |
23h30 | Genk | 4 - 0 | Dender |
Thứ 2, ngày 23/09 | |||
00h15 | OH Leuven | 1 - 1 | Kortrijk |