VĐQG Bỉ, vòng 30
FT
26/01 | Club Brugge | 1 - 1 | Kortrijk |
14/09 | Kortrijk | 0 - 3 | Club Brugge |
31/01 | Club Brugge | 3 - 3 | Kortrijk |
21/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
18/03 | Kortrijk | 1 - 0 | Club Brugge |
12/04 | Kortrijk | 3 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
06/04 | Sint Truiden | 0 - 3 | Kortrijk |
30/03 | Kortrijk | 2 - 2 | Cercle Brugge |
17/03 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
08/03 | Kortrijk | 2 - 0 | OH Leuven |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Genk |
06/04 | Antwerpen | 2 - 3 | Club Brugge |
30/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Anderlecht |
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
Châu Á: 0.98*3/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 21/38 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.95*3*0.92
3/5 trận gần đây của KTR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Club Brugge | 34 | 21 | 8 | 5 | 76 | 38 | 12 | 3 | 2 | 41 | 18 | 9 | 5 | 3 | 35 | 20 | 71 | 71 |
15. | Kortrijk | 33 | 9 | 6 | 18 | 36 | 59 | 6 | 3 | 8 | 19 | 24 | 3 | 3 | 10 | 17 | 35 | 18 | 33 |
C.Nhật, ngày 16/03 | |||
02h45 | Genk | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
19h30 | Standard Liege | 0 - 0 | Antwerpen |
Thứ 2, ngày 17/03 | |||
00h30 | KV Mechelen | 2 - 1 | Dender |
00h30 | Gent | 1 - 2 | Kortrijk |
00h30 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
00h30 | OH Leuven | 3 - 2 | Sint Truiden |
00h30 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
00h30 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 2 | Westerlo |