VĐQG Bỉ, vòng 14
FT
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
15/07 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Kortrijk |
14/02 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Kortrijk |
07/11 | Kortrijk | 1 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
28/01 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Kortrijk |
09/11 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
04/11 | Anderlecht | 4 - 0 | Kortrijk |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
21/10 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
05/10 | Kortrijk | 2 - 1 | Genk |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
04/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 0 | Gent |
26/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
19/10 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 1 | Anderlecht |
05/10 | Westerlo | 2 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Châu Á: 0.88*0 : 3/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BWI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BWI
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
4/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | 1 | 1 | 5 | 4 | 17 | 2 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | 0 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 7 |
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
02h45 | Sint Truiden | 2 - 1 | KV Mechelen |
22h00 | Kortrijk | 1 - 2 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
00h15 | Dender | 1 - 1 | OH Leuven |
02h45 | Charleroi | 1 - 0 | Westerlo |
19h30 | Cercle Brugge | 0 - 5 | Anderlecht |
22h00 | Gent | 5 - 0 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 11/11 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 4 - 0 | Genk |
01h15 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |