VĐQG Đan Mạch, vòng 13
FT
28/10 | Kobenhavn | 4 - 0 | Hvidovre IF |
19/08 | Hvidovre IF | 0 - 2 | Kobenhavn |
26/01 | Kobenhavn | 4 - 1 | Hvidovre IF |
24/06 | Kobenhavn | 1 - 1 | Hvidovre IF |
15/01 | Kobenhavn | 2 - 2 | Hvidovre IF |
12/05 | Brondby | 1 - 3 | Kobenhavn |
05/05 | Silkeborg IF | 0 - 3 | Kobenhavn |
28/04 | Kobenhavn | 3 - 2 | Aarhus AGF |
21/04 | Kobenhavn | 2 - 0 | Silkeborg IF |
14/04 | Midtjylland | 2 - 2 | Kobenhavn |
12/05 | Randers | 2 - 2 | Hvidovre IF |
05/05 | Hvidovre IF | 0 - 1 | Viborg |
28/04 | Odense BK | 1 - 2 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Vejle |
14/04 | Lyngby | 1 - 1 | Hvidovre IF |
Châu Á: 0.84*0 : 1 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KOB khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KOB
Tài xỉu: 0.90*3 1/4*0.97
3/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Kobenhavn | 29 | 18 | 4 | 7 | 60 | 32 | 9 | 1 | 4 | 28 | 13 | 9 | 3 | 3 | 32 | 19 | 53 | 58 |
12. | Hvidovre IF | 29 | 4 | 7 | 18 | 26 | 57 | 1 | 2 | 11 | 11 | 32 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | 8 | 19 |