Hạng Nhất QG, vòng 20
FT
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
24/01 | Thừa Thiên Huế | 2 - 2 | Khánh Hòa |
16/10 | Khánh Hòa | 2 - 2 | Thừa Thiên Huế |
05/03 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Khánh Hòa |
18/04 | Thừa Thiên Huế | 1 - 1 | Khánh Hòa |
10/05 | Khánh Hòa | 1 - 1 | Hòa Bình |
03/05 | Đồng Tháp | 1 - 2 | Khánh Hòa |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
19/04 | PĐ Ninh Bình | 2 - 0 | Khánh Hòa |
12/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | TT Bình Phước |
03/05 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Hòa Bình |
26/04 | Khánh Hòa | 0 - 2 | Thừa Thiên Huế |
20/04 | Đồng Tháp | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
12/04 | Thừa Thiên Huế | 0 - 1 | Đồng Nai |
06/04 | PVF CAND | 3 - 0 | Thừa Thiên Huế |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Khánh Hòa | 16 | 4 | 5 | 7 | 12 | 19 | 2 | 2 | 4 | 5 | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | 5 | 17 |
11. | Thừa Thiên Huế | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 27 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | 2 | 11 |