VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ, vòng 1
FT
13/01 | Ankaragucu | 3 - 1 | Kasimpasa |
12/08 | Kasimpasa | 3 - 2 | Ankaragucu |
29/04 | Ankaragucu | 0 - 0 | Kasimpasa |
05/11 | Kasimpasa | 1 - 1 | Ankaragucu |
12/05 | Kasimpasa | 3 - 1 | Ankaragucu |
12/05 | Kasimpasa | 3 - 1 | Antalyaspor |
05/05 | Istanbul BB | 4 - 1 | Kasimpasa |
27/04 | Kasimpasa | 1 - 0 | Samsunspor |
21/04 | Gaziantep B.B | 2 - 0 | Kasimpasa |
13/04 | Kasimpasa | 0 - 2 | Konyaspor |
12/05 | Hatayspor | 2 - 1 | Ankaragucu |
08/05 | Besiktas | 1 - 0 | Ankaragucu |
04/05 | Ankaragucu | 1 - 1 | Alanyaspor |
28/04 | Rizespor | 2 - 2 | Ankaragucu |
24/04 | Ankaragucu | 0 - 0 | Besiktas |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KASI khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KASI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của KASI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ANKA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Kasimpasa | 36 | 15 | 7 | 14 | 60 | 64 | 8 | 4 | 6 | 32 | 32 | 7 | 3 | 8 | 28 | 32 | 46 | 52 |
15. | Ankaragucu | 36 | 8 | 15 | 13 | 44 | 48 | 6 | 8 | 4 | 21 | 18 | 2 | 7 | 9 | 23 | 30 | 31 | 39 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
01h00 | Trabzonspor | 1 - 0 | Antalyaspor |
23h15 | Kasimpasa | 3 - 2 | Ankaragucu |
23h15 | Konyaspor | 1 - 1 | Istanbulspor AS |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
01h45 | Kayserispor | 0 - 0 | Galatasaray |
01h45 | Pendikspor | 1 - 5 | Hatayspor |
23h15 | Sivasspor | 1 - 1 | Samsunspor |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
01h45 | Adana Demirspor | 2 - 1 | Rizespor |
01h45 | Fenerbahce | 2 - 1 | Gaziantep B.B |
Thứ 3, ngày 15/08 | |||
01h00 | Fatih Karagumruk | 0 - 1 | Besiktas |
01h00 | Alanyaspor | 2 - 0 | Istanbul BB |