VĐQG Ukraina, vòng 26
S. Myakushko (Kiến tạo: M. Shved) (65')
O. Hutsuliak (Kiến tạo: N. Verbnyi) (23')
FT
(50') D. Bilonog (Kiến tạo: A. Guedj)
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
09/04 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad |
15/10 | Zirka Kirovohrad | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
16/07 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Zirka Kirovohrad |
31/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | Zirka Kirovohrad |
22/11 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Kolos Kovalivka |
09/11 | PFK Aleksandriya | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
02/11 | Karpaty Lviv | 3 - 0 | Livyi Bereh Kyiv |
29/10 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | Karpaty Lviv |
26/10 | Karpaty Lviv | 1 - 0 | Obolon Kiev |
27/05 | Desna Chernigiv | 4 - 0 | Zirka Kirovohrad |
23/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Desna Chernigiv |
19/05 | Chernomorets | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
12/05 | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | Karpaty Lviv |
06/05 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZKIR khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZKIR
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KARP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 11 | 21 |