VĐQG Ukraina, vòng Play off 8
FT
06/03 | Vorskla | 0 - 0 | Karpaty Lviv |
31/08 | Karpaty Lviv | 1 - 1 | Vorskla |
12/07 | Karpaty Lviv | 0 - 3 | Vorskla |
07/06 | Vorskla | 3 - 0 | Karpaty Lviv |
15/12 | Vorskla | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
25/05 | Karpaty Lviv | 1 - 3 | Zorya |
17/05 | Kolos Kovalivka | 2 - 1 | Karpaty Lviv |
11/05 | Karpaty Lviv | 2 - 1 | PFK Aleksandriya |
02/05 | Livyi Bereh Kyiv | 2 - 3 | Karpaty Lviv |
26/04 | Obolon Kiev | 2 - 2 | Karpaty Lviv |
23/05 | Inhulets Petrove | 1 - 1 | Vorskla |
18/05 | LNZ Cherkasy | 0 - 0 | Vorskla |
10/05 | Vorskla | 1 - 2 | Chernomorets |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KARP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VORS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Karpaty Lviv | 30 | 13 | 7 | 10 | 42 | 36 | 9 | 3 | 3 | 27 | 12 | 4 | 4 | 7 | 15 | 24 | 32 | 46 |
13. | Vorskla | 30 | 6 | 9 | 15 | 24 | 38 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | 9 | 27 |