VĐQG Hungary, vòng 29
FT
15/06 | Kaposvar | 3 - 0 | Diosgyori |
01/02 | Diosgyori | 2 - 0 | Kaposvar |
28/09 | Kaposvar | 2 - 0 | Diosgyori |
12/04 | Diosgyori | 1 - 0 | Kaposvar |
28/09 | Kaposvar | 0 - 2 | Diosgyori |
27/06 | Ujpest | 5 - 0 | Kaposvar |
25/06 | Budapest Honved | 4 - 2 | Kaposvar |
22/06 | Kaposvar | 1 - 2 | Kisvarda FC |
17/06 | Paksi | 3 - 0 | Kaposvar |
15/06 | Kaposvar | 3 - 0 | Diosgyori |
22/01 | Diosgyori | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
21/01 | Hammarby | 3 - 1 | Diosgyori |
16/01 | Diosgyori | 5 - 1 | FCB Magpies |
13/01 | Wolfsberger AC | 3 - 3 | Diosgyori |
14/12 | Gyori ETO | 3 - 4 | Diosgyori |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DIO khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DIO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của DIO có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Diosgyori | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 21 | 4 | 2 | 2 | 9 | 8 | 4 | 4 | 1 | 16 | 13 | 22 | 30 |