Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FT
| 03/10 | JEF United Chiba | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
| 21/03 | Matsumoto Yama. | 0 - 1 | JEF United Chiba |
| 11/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 3 | JEF United Chiba |
| 12/08 | JEF United Chiba | 3 - 0 | Matsumoto Yama. |
| 04/08 | JEF United Chiba | 2 - 3 | Matsumoto Yama. |
| 09/11 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Fujieda MYFC |
| 02/11 | JEF United Chiba | 5 - 2 | Consa. Sapporo |
| 26/10 | Blaublitz Akita | 0 - 0 | JEF United Chiba |
| 19/10 | Mito Hollyhock | 0 - 1 | JEF United Chiba |
| 04/10 | JEF United Chiba | 0 - 2 | V-Varen Nagasaki |
| 09/11 | Kochi United SC | 0 - 1 | Matsumoto Yama. |
| 05/11 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
| 02/11 | Kagoshima | 3 - 2 | Matsumoto Yama. |
| 26/10 | Matsumoto Yama. | 1 - 2 | Kamatamare San. |
| 19/10 | Sagamihara | 1 - 0 | Matsumoto Yama. |
Châu Á: -0.90*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MATS khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.91*2*1.00
3/5 trận gần đây của JEF có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 4. | JEF United Chiba | 36 | 18 | 9 | 9 | 50 | 34 | 9 | 5 | 4 | 30 | 20 | 9 | 4 | 5 | 20 | 14 | 41 | 63 |
| Thứ 6, ngày 25/04 | |||
| 17h00 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
| 17h00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Consa. Sapporo |
| 17h00 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Montedio Yama. |
| 17h00 | Jubilo Iwata | 0 - 3 | Oita Trinita |
| 17h00 | JEF United Chiba | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
| 17h00 | V-Varen Nagasaki | 3 - 4 | Iwaki FC |
| 17h00 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Ehime FC |
| 17h00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Ventforet Kofu |
| Thứ 7, ngày 26/04 | |||
| 12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | FC Imabari |
| 12h00 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kataller Toyama |