Hạng 2 Nhật Bản, vòng 11
FT
03/10 | JEF United Chiba | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
21/03 | Matsumoto Yama. | 0 - 1 | JEF United Chiba |
11/11 | Matsumoto Yama. | 2 - 3 | JEF United Chiba |
12/08 | JEF United Chiba | 3 - 0 | Matsumoto Yama. |
04/08 | JEF United Chiba | 2 - 3 | Matsumoto Yama. |
14/09 | Renofa Yamaguchi | 2 - 1 | JEF United Chiba |
30/08 | JEF United Chiba | 2 - 1 | Ventforet Kofu |
24/08 | Vegalta Sendai | 1 - 0 | JEF United Chiba |
16/08 | JEF United Chiba | 1 - 0 | Tokushima Vortis |
09/08 | Omiya Ardija | 0 - 1 | JEF United Chiba |
13/09 | Matsumoto Yama. | 2 - 0 | Azul Claro Numazu |
06/09 | Tochigi City | 3 - 2 | Matsumoto Yama. |
30/08 | Matsumoto Yama. | 0 - 0 | Vanraure Hachinohe |
23/08 | Gainare Tottori | 0 - 0 | Matsumoto Yama. |
16/08 | Matsumoto Yama. | 1 - 1 | Ryukyu |
Châu Á: -0.90*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MATS khi thắng 8/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MATS
Tài xỉu: 0.91*2*1.00
3/5 trận gần đây của JEF có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | JEF United Chiba | 29 | 15 | 6 | 8 | 40 | 27 | 8 | 3 | 3 | 22 | 13 | 7 | 3 | 5 | 18 | 14 | 32 | 51 |
Thứ 6, ngày 25/04 | |||
17h00 | Fujieda MYFC | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
17h00 | Omiya Ardija | 1 - 0 | Consa. Sapporo |
17h00 | Sagan Tosu | 2 - 1 | Montedio Yama. |
17h00 | Jubilo Iwata | 0 - 3 | Oita Trinita |
17h00 | JEF United Chiba | 3 - 1 | Blaublitz Akita |
17h00 | V-Varen Nagasaki | 3 - 4 | Iwaki FC |
17h00 | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Ehime FC |
17h00 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Ventforet Kofu |
Thứ 7, ngày 26/04 | |||
12h00 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | FC Imabari |
12h00 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kataller Toyama |