Hạng 2 Đan Mạch, vòng 11
FT
20/05 | Vejle | 2 - 0 | Hvidovre IF |
21/04 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Vejle |
25/11 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Vejle |
08/10 | Vejle | 3 - 1 | Hvidovre IF |
01/07 | Vejle | 1 - 0 | Hvidovre IF |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
20/08 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Middelfart |
02/09 | Skanderborg | 0 - 6 | Vejle |
30/08 | Vejle | 1 - 2 | Viborg |
24/08 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Vejle |
17/08 | Vejle | 0 - 2 | Midtjylland |
10/08 | Brondby | 2 - 1 | Vejle |
Châu Á: -0.96*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VEJ khi thắng 6/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VEJ
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của HIF có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | 8 | 13 |