Hạng 2 Đan Mạch, vòng 30
FT
18/05 | Hvidovre IF | 1 - 2 | Sonderjyske |
29/04 | Sonderjyske | 0 - 3 | Hvidovre IF |
04/03 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Sonderjyske |
10/09 | Sonderjyske | 3 - 2 | Hvidovre IF |
11/12 | Hvidovre IF | 2 - 1 | Sonderjyske |
13/09 | Kolding IF | 0 - 1 | Hvidovre IF |
04/09 | FA 2000 | 1 - 1 | Hvidovre IF |
30/08 | Hvidovre IF | 1 - 1 | Hobro I.K. |
23/08 | Aalborg BK | 4 - 0 | Hvidovre IF |
20/08 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Middelfart |
13/09 | Sonderjyske | 0 - 1 | Randers |
31/08 | Silkeborg IF | 0 - 2 | Sonderjyske |
24/08 | Sonderjyske | 2 - 0 | Brondby |
16/08 | Fredericia | 3 - 2 | Sonderjyske |
Châu Á: 0.80*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SON khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SON
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.85
4/5 trận gần đây của HIF có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Hvidovre IF | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 11 | 1 | 4 | 0 | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | 8 | 13 |