Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 11
FT
29/08 | Racing Santander | 0 - 0 | Huesca |
30/07 | Huesca | 0 - 1 | Racing Santander |
14/03 | Racing Santander | 1 - 1 | Huesca |
15/10 | Huesca | 0 - 0 | Racing Santander |
11/07 | Racing Santander | 1 - 0 | Huesca |
15/04 | Racing Ferrol | 2 - 1 | Huesca |
07/04 | Huesca | 0 - 0 | Leganes |
31/03 | Albacete | 1 - 1 | Huesca |
24/03 | Huesca | 3 - 0 | Burgos CF |
17/03 | Tenerife | 0 - 0 | Huesca |
14/04 | Burgos CF | 2 - 1 | Racing Santander |
09/04 | Racing Santander | 0 - 1 | Alcorcon |
31/03 | Sporting Gijon | 2 - 3 | Racing Santander |
25/03 | Racing Santander | 2 - 1 | Eldense |
17/03 | Real Oviedo | 1 - 1 | Racing Santander |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAC
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HUE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Racing Santander | 35 | 15 | 8 | 12 | 55 | 50 | 11 | 2 | 4 | 32 | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 32 | 43 | 53 |
13. | Huesca | 35 | 9 | 15 | 11 | 30 | 25 | 5 | 6 | 6 | 16 | 13 | 4 | 9 | 5 | 14 | 12 | 19 | 42 |
Thứ 7, ngày 14/10 | |||
02h00 | Real Oviedo | 3 - 0 | Albacete |
21h15 | Mirandes | 1 - 1 | Tenerife |
23h30 | Cartagena | 2 - 3 | Racing Santander |
23h30 | Sporting Gijon | 2 - 2 | Zaragoza |
C.Nhật, ngày 15/10 | |||
02h00 | Espanyol | 2 - 0 | Valladolid |
19h00 | Burgos CF | 3 - 2 | Villarreal B |
21h15 | Andorra FC | 2 - 0 | Alcorcon |
21h15 | Eldense | 1 - 1 | Elche |
23h30 | Eibar | 1 - 1 | Huesca |
23h30 | Leganes | 6 - 0 | Amorebieta |
Thứ 3, ngày 17/10 | |||
02h00 | Levante | 1 - 0 | Racing Ferrol |