Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 11
FT
19/04 | Huesca | 1 - 3 | Racing Santander |
16/12 | Racing Santander | 0 - 1 | Huesca |
18/05 | Huesca | 0 - 3 | Racing Santander |
29/08 | Racing Santander | 0 - 0 | Huesca |
30/07 | Huesca | 0 - 1 | Racing Santander |
28/04 | Zaragoza | 1 - 1 | Huesca |
19/04 | Huesca | 1 - 3 | Racing Santander |
15/04 | Huesca | 1 - 0 | Malaga |
06/04 | Burgos CF | 2 - 1 | Huesca |
30/03 | Huesca | 3 - 2 | Sporting Gijon |
27/04 | Racing Santander | 2 - 1 | Deportivo |
19/04 | Huesca | 1 - 3 | Racing Santander |
13/04 | Racing Santander | 1 - 1 | Castellon |
06/04 | Levante | 3 - 1 | Racing Santander |
30/03 | Racing Santander | 2 - 0 | Zaragoza |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAC
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của HUE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của RAC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 10 | 5 | 4 | 33 | 18 | 9 | 4 | 5 | 26 | 25 | 50 | 66 |
7. | Huesca | 37 | 16 | 10 | 11 | 50 | 37 | 10 | 5 | 3 | 33 | 20 | 6 | 5 | 8 | 17 | 17 | 39 | 58 |
Thứ 4, ngày 23/10 | |||
00h00 | Real Oviedo | 4 - 1 | Mirandes |
02h00 | Castellon | 2 - 3 | Granada |
Thứ 5, ngày 24/10 | |||
00h00 | Eldense | 2 - 3 | Zaragoza |
00h00 | Eibar | 1 - 0 | Cadiz |
02h00 | Cartagena | 0 - 0 | Elche |
02h00 | Racing Santander | 2 - 0 | Cordoba |
Thứ 6, ngày 25/10 | |||
00h00 | Levante | 2 - 1 | Deportivo |
00h00 | Almeria | 3 - 1 | Albacete |
02h00 | Tenerife | 0 - 0 | Malaga |
02h00 | Sporting Gijon | 2 - 1 | Huesca |
02h00 | Burgos CF | 1 - 1 | Racing Ferrol |