VĐQG Séc, vòng 11
FT
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
28/10 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Teplice |
02/04 | Teplice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
08/10 | Hradec Kralove | 4 - 1 | Teplice |
20/03 | Teplice | 1 - 2 | Hradec Kralove |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
18/03 | Sparta Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
09/03 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Pardubice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.81
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HKRA khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của TEP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | 7 | 4 | 3 | 22 | 15 | 2 | 5 | 7 | 9 | 21 | 21 | 36 |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 5 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 18 | 35 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Slovacko | 2 - 0 | Teplice |
22h59 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
22h59 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec |
22h59 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |