VĐQG Đức, vòng 25
FC Heidenheim 1846 0. Haris Tabakovic (34')
FT
(65') FC Heidenheim 1846 1. Budu Zivzivadze
90+7'
90+5'
Omar Traore
90+3'
85'
Marvin Pieringe
Gift Orba
80'
70'
Niklas Dorsc
Valentin Gendre
69'
65'
FC Heidenheim 1846 1. Budu Zivzivadze
45'
Tim Sierslebe
34'
13'
Marvin Pieringer
09'
Tim Siersleben
Diadie Samassekou (chấn thương)
05'
| 16(3) | Sút bóng | 12(5) |
| 6 | Phạt góc | 4 |
| 9 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 2 | Việt vị | 1 |
| 55% | Cầm bóng | 45% |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 09/03 | Hoffenheim | 1 - 1 | Heidenheim |
| 28/10 | Heidenheim | 0 - 0 | Hoffenheim |
| 27/01 | Hoffenheim | 1 - 1 | Heidenheim |
| 26/08 | Heidenheim | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln |
| 01/11 | Heidenheim | 1 - 1 | Ein.Frankfurt |
| 29/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Hamburger |
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 09/10 | Heidenheim | 0 - 1 | Greuther Furth |
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HEI khi bất bại 2 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: HEI
Tài xỉu: 0.83*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HEI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 1 | 2 | 2 | 6 | 9 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | 2 | 5 |