VĐQG Đức, vòng 7
FT
85'
81'
80'
80'
78'
78'
78'
64'
64'
56'
10(3) | Sút bóng | 14(4) |
5 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
4 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
20/01 | Freiburg | 3 - 2 | Hoffenheim |
19/08 | Hoffenheim | 1 - 2 | Freiburg |
12/03 | Freiburg | 2 - 1 | Hoffenheim |
19/09 | Hoffenheim | 0 - 0 | Freiburg |
30/04 | Hoffenheim | 3 - 4 | Freiburg |
20/04 | Hoffenheim | 4 - 3 | M.gladbach |
13/04 | Mainz | 4 - 1 | Hoffenheim |
07/04 | Hoffenheim | 3 - 1 | Augsburg |
30/03 | B.Leverkusen | 2 - 1 | Hoffenheim |
17/03 | Hoffenheim | 0 - 3 | Stuttgart |
22/04 | Freiburg | 1 - 1 | Mainz |
14/04 | Darmstadt | 0 - 1 | Freiburg |
06/04 | Freiburg | 1 - 4 | Leipzig |
30/03 | M.gladbach | 0 - 3 | Freiburg |
21/03 | Freiburg | 4 - 1 | St. Gallen |
Châu Á: 0.85*0 : 1/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên FRE khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: FRE
Tài xỉu: 1.00*3*0.88
3/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Freiburg | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 53 | 5 | 6 | 4 | 26 | 27 | 6 | 1 | 8 | 16 | 26 | 30 | 40 |
9. | Hoffenheim | 30 | 11 | 6 | 13 | 53 | 60 | 5 | 4 | 6 | 26 | 28 | 6 | 2 | 7 | 27 | 32 | 40 | 39 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
01h30 | M.gladbach | 2 - 2 | Mainz |
20h30 | Stuttgart | 3 - 1 | Wolfsburg |
20h30 | B.Dortmund | 4 - 2 | Union Berlin |
20h30 | Augsburg | 1 - 2 | Darmstadt |
20h30 | Leipzig | 0 - 0 | Bochum |
23h30 | Wer.Bremen | 2 - 3 | Hoffenheim |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h30 | B.Leverkusen | 3 - 0 | FC Koln |
22h30 | Bayern Munich | 3 - 0 | Freiburg |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
00h30 | Ein.Frankfurt | 2 - 0 | Heidenheim |