VĐQG Đức, vòng 34
                        
FT
                                (86') Harry Kane
(80') Serge Gnabry
(53') Joshua Kimmich
(33') Michael Olise
                            
                        86'
 Eric Die 
                                        86'
 Andrej Kramari 
                                        82'
 Anton Stac 
                                        82'
80'
 Dennis Geige 
                                        76'
 Tom Bischo 
                                        67'
67'
 Konrad Laime 
                                        67'
 Raphaël Guerreir 
                                        61'
 Thomas Mülle 
                                        61'
 Kingsley Coma 
                                        53'
 Alexander Pras 
                                        45'
33'
| 6(2) | Sút bóng | 14(5) | 
| 1 | Phạt góc | 4 | 
| 9 | Phạm lỗi | 7 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 0 | Thẻ vàng | 0 | 
| 3 | Việt vị | 0 | 
| 33% | Cầm bóng | 67% | 
| 20/09 | Hoffenheim | 1 - 4 | Bayern Munich | 
| 17/05 | Hoffenheim | 0 - 4 | Bayern Munich | 
| 16/01 | Bayern Munich | 5 - 0 | Hoffenheim | 
| 18/05 | Hoffenheim | 4 - 2 | Bayern Munich | 
| 13/01 | Bayern Munich | 3 - 0 | Hoffenheim | 
| 02/11 | Wolfsburg | 2 - 3 | Hoffenheim | 
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim | 
| 25/10 | Hoffenheim | 3 - 1 | Heidenheim | 
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim | 
| 04/10 | Hoffenheim | 0 - 1 | FC Koln | 
| 02/11 | Bayern Munich | 3 - 0 | B.Leverkusen | 
| 30/10 | FC Koln | 1 - 4 | Bayern Munich | 
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich | 
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge | 
| 18/10 | Bayern Munich | 2 - 1 | B.Dortmund | 
Châu Á: 0.88*1 1/4 : 0*1.00
HOF đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, BM thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: BM
Tài xỉu: 0.87*3 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của HOF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
| XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
| TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | ||||
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 5 | 0 | 0 | 20 | 1 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | 33 | 27 | 
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 1 | 0 | 3 | 5 | 9 | 4 | 1 | 0 | 13 | 6 | 15 | 16 |